Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

sút kém

Academic
Friendly

Từ "sút kém" trong tiếng Việt có nghĩatrở nên kém hơn, giảm sút so với trước đây. Khi một thứ đó "sút kém," không còn tốt như trước, có thể về chất lượng, hiệu suất, tinh thần, sức khỏe, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác.

Định nghĩa:
  • Sút kém: Xuống thấp hơn trước, đã xấu hơn trước.
dụ sử dụng:
  1. Về tinh thần:
    • "Dạo này, tinh thần của tôi sút kém quá, tôi cảm thấy rất mệt mỏi."
  2. Về sức khỏe:
    • "Sau khi bị bệnh, sức khỏe của anh ấy sút kém nhiều."
  3. Về học tập:
    • "Điểm số của em sút kém so với năm ngoái."
Phân biệt các biến thể:
  • Sút: Nghĩa là giảm bớt hoặc trở nên kém hơn.
  • Kém: Nghĩa là không tốt, không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chất lượng sản phẩm năm nay sút kém so với năm ngoái, gây ảnh hưởng đến doanh số."
  • "Sau khi nghỉ dài ngày, phong độ của cầu thủ sút kém rõ rệt trên sân."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giảm sút: Nghĩa tương tự, cũng chỉ sự giảm bớt về chất lượng hoặc số lượng.
  • Kém đi: Cũng mang nghĩa trở nên kém hơn, nhưng thường không nhấn mạnh vào sự giảm sút.
  • Thụt lùi: Nghĩa tương tự, chỉ sự trở về trạng thái kém hơn trước.
Từ liên quan:
  • Suy giảm: Nói về sự giảm sút về mặt chất lượng, số lượng.
  • Yếu kém: Thể hiện sự yếu đi, kém hơn về một khía cạnh nào đó.
Tóm lại:

"Sút kém" một từ mô tả trạng thái giảm sút về chất lượng hoặc tinh thần. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe, học tập đến tinh thần.

  1. Xuống thấp hơn trước, đã xấu hơn trước: Tinh thần sút kém.

Comments and discussion on the word "sút kém"